Tính chất vật lý và hóa học:
- Trạng thái vật lý: không màu, dễ cháy, có mùi mạnh
- Nhiệt độ nóng chảy: -89 độ C
- Nhiệt độ sôi: 82,6 độ C
- Tỉ trọng riêng: 0,786g/cm3
- Tính tan trong nước: tan hoàn toàn trong nước
- Nhiệt độ chớp cháy: 11,7 độ C (hở) hoặc 13 độ C (kín)
Một số ứng dụng:
- Iso propyl alcohol (còn gọi là isopropanol hay propan-2-ol) gồm một nhóm isopropyl liên kết với nhóm hydroxyl, được sản xuất cho nhiều ngành công nghiệp, là một thành phần phổ biến trong các hóa chất khử trùng và tẩy rửa.
- Iso propyl alcohol hòa tan một loạt các hợp chất không cực, bay hơi nhanh và ít độc hơn rất nhiều so với ethanol và các dung môi khác vì vậy nó được sử dụng rộng rãi như một chất làm sạch các thiết bị điện tử như băng từ, đầu đĩa, máy ghi âm, ổ đĩa mềm, ống kính laser, đặc biệt cho các loại dầu hòa tan.
- Iso propyl alcohol được este hóa để tạo ra isopropyl acetate, một dung môi khác hoặc cho phản ứng với cacbon disunfur và natri hydroxit để tạo ra natri isopropylxanthat, một chất diệt có khả năng diệt cỏ và tham gia vào phản ứng tuyển quặng.
- Trong lĩnh vực y tế, isopropyl alcohol 60-75% được sử dụng để làm chất khử trùng tay.
- Trong phòng thí nghiệm, chúng còn được dùng để gây tê, gây mê trong thí nghiệm đối với động vật có vú nhỏ và các loài gặm nhấm, là một chất bảo quản mẫu vật sinh học không độc, chiết xuất và kết tủa DNA sau khi ly tâm vì DNA không tan trong rượu isopropyl.
- Trong công nghệ ô tô, rượu isopropyl là thành phần chính trong phụ gia nhiên liệu máy sấy khí, loại bỏ chất lỏng phanh khỏi hệ thống phanh thủy lực, do đó chất lỏng phanh không gây ô nhiễm cho má phanh dẫn đến phanh kém.